Có 2 kết quả:
假一賠十 jiǎ yī péi shí ㄐㄧㄚˇ ㄧ ㄆㄟˊ ㄕˊ • 假一赔十 jiǎ yī péi shí ㄐㄧㄚˇ ㄧ ㄆㄟˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. if one is fake, I shall compensate you for ten of them
(2) fig. (of goods) 100% genuine
(2) fig. (of goods) 100% genuine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. if one is fake, I shall compensate you for ten of them
(2) fig. (of goods) 100% genuine
(2) fig. (of goods) 100% genuine
Bình luận 0